Có 2 kết quả:
俱乐部 jù lè bù ㄐㄩˋ ㄌㄜˋ ㄅㄨˋ • 俱樂部 jù lè bù ㄐㄩˋ ㄌㄜˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) club (the organisation or its premises) (loanword)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) club (the organisation or its premises) (loanword)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0